Kategorî:Viyetnamî
!Serkategorî » Hemû ziman » Viyetnamî
Zimanê viyetnamî
Çapa viyetnamî ya Wîkîferhengê | |
vi.wiktionary.org | |
Gotara Wîkîpediyayê ya li ser viyetnamî | |
Zimanê viyetnamî | |
Gotara Wîkîferhengê ya li ser viyetnamî | |
viyetnamî |
Ev ji bo zimanê viyetnamî kategoriya sereke ye.
Danasîna zimanî:
Daneyên vî zimanî biguherîne | |
---|---|
Navê zimanî | Viyetnamî |
Koda zimanî | vi |
Malbata zimanî | Viyetîkî |
Zimanên pêşî | |
Wîkîdane | Q9199 |
Binkategorî
Di vê kategoriyê de 7 binkategorî hene. Jêr 7 binkategorî tên nîşandan.
Gotarên di kategoriya "Viyetnamî" de
Di vê kategoriyê de 2868 rûpel hene. Jêr 200 rûpel tên nîşandan.
rûpela berî vê ↔ rûpela pêşA
B
- ba
- Ba Lan
- Ba Lê
- Ba Lý
- ba mươi
- Ba Tây
- Ba-cu
- Ba-ren
- ban đêm
- banh để liệng
- bao
- bao giờ
- bao nhiêu
- beo
- beri
- berili
- bi kịch
- bia
- binh khí
- binh lính
- binh sĩ
- biên giới
- biển
- biển Chết
- Biển Đen
- biển Đỏ
- biểu tượng
- biện lý
- bo
- bom
- Bra-xin
- brom
- Brúc-xen
- Bu-run-đi
- Bu-tan
- buồn
- buồn bả
- buồn rầu
- buồng
- buồng ngủ
- buồng tắm
- buổi chiều
- buổi sáng
- buộc
- bà
- bà chúa
- bà hoàng
- bà mụ
- bà ngoại
- bà nội
- bà đỡ
- bà đỡ đẻ
- bài
- bài hát
- bài học
- bài thơ
- bàn
- bàn chân
- bàn chải
- bàn là
- bàn ủi
- Bành
- bác
- bác sĩ
- bác sĩ thú y
- Bác Đạt
- bách hợp
- bán
- bán đảo
- bánh hanva
- bánh mì
- bánh mật
- bánh mỳ
- bánh quy
- báo
- báo chí
- báo hoa
- báo hoa mai
- Bát-đa
- bây giờ
- Bây-rút
- bãi chăn
- bãi tha ma
- bão
- bão táp
- bè
- bé
- bén
- bét
- bê
- Bê-la-rút
- Bê-nanh
- bên
- bên nguyên
- bên này
- bình
- bình minh
- bình đun siêu tốc
- bí mật
- bí ngô
- bí thư
- bí xanh
- bí đỏ
- Bích
- bít tất
- bò
- bò cái
- bò cạp
- bóng
- bóng chuyền
- bóng rổ
- bóng tối
- bóng đá
- Bô-li-vi-a
- bôm
- bông
- bông cải trắng
- bông tai
- bù nhìn
- Bùi
- bùn
- bú
- bút tích học
- Băng-la-đét
- bơ
- bơi lội
- bưu cục
- bưu thiếp
- bưu tá
- bưu điện
- bươm bướm
- bước
- bước cản
- bướm
- bạc
- Bạch
- Bạch Nga
- bạn
- bạn gái
- bạn trai
- bản chất
- bản thân
- bản đồ
- bản đồ học
- Bảo
- bảo hiểm
- bảo vệ
- bảy
- bảy mươi
- bất cẩn
- bất tử
- bầm
- bầu cử
- bầu vú
- bẩn
- bẩn thỉu
- bắc
- Bắc
- Bắc Băng Dương
- Bắc Hàn
- Bắc Kinh
- Bắc Mỹ
- bắc sĩ tâm lý
- Bắc Triều Tiên
- bắp
- bắt
- bắt cóc
- bắt đầu
- bằng chứng
- bẹ
- bẹo chim