Kategorî:Lema bi viyetnamî
Xuyakirin
!Serkategorî » Hemû ziman » Viyetnamî » Lema
Lemayên viyetnamî ev kelîmeyên sereke ne ku kesek di ferhengê de lê digere.
Binkategorî
Di vê kategoriyê de 12 binkategorî hene. Jêr 12 binkategorî tên nîşandan.
B
- Baneşan bi viyetnamî (14 R)
- Biwêj bi viyetnamî (5 R)
C
- Cînav bi viyetnamî (26 R)
D
- Daçek bi viyetnamî (13 R)
G
- Girêdek bi viyetnamî (14 R)
H
- Hejmar bi viyetnamî (47 R)
- Hoker bi viyetnamî (55 R)
L
- Lêker bi viyetnamî (213 R)
N
P
- Paşgir bi viyetnamî (7 R)
R
- Rengdêr bi viyetnamî (163 R)
S
Gotarên di kategoriya "Lema bi viyetnamî" de
Di vê kategoriyê de 2923 rûpel hene. Jêr 200 rûpel tên nîşandan.
rûpela berî vê ↔ rûpela pêşA
- a men
- A Phú Hãn
- A-bên
- A-déc-bai-dan
- A-đam
- a-lô
- Ả-rập Xau-đi
- A-rập Xê-út
- A-ten
- Á
- Á Căn Đình
- Á Châu
- Á rập
- Á Tế Á
- Á Thiên
- Ác-hen-ti-na
- Ác-mê-ni-a
- ác mộng
- Adam và Eve
- agon
- ai
- Ai Cập
- Ai-déc-bai-gian
- ái tình
- An Ba Ni
- an toàn
- An-giê-ri
- án
- áng
- anh
- Anh
- anh ấy
- Anh Cát Lợi
- anh chị em
- anh chồng
- anh em
- anh hùng
- Anh Quốc
- anh trai
- ảnh
- ảnh hưởng
- ánh
- ánh sáng
- antimon
- Áo
- Áo Địa Lợi
- áo sơ mi
- áo thun
- Áp-ga-ni-xtan
- asen
- astatin
- ăn cắp
- ăn cơm
- ăn mày
- ăn nào
- ăn ngon nhé
- ăn trộm
- ăn xin
- ăng ten
- Ăng-gô-la
- ăng-ten
- ăngten
- âm đạo
- âm nhạc
- âm nhạc học
- âm vị học
- ấm
- ân xá
- ấn
- Ấn
- Ấn Độ
- Ấn Độ Dương
- Âu
- Âu châu
B
- ba
- Ba Lan
- Ba Lê
- Ba Lý
- ba mươi
- Ba Tây
- Ba-cu
- Ba-ren
- bà
- bà chúa
- bà đỡ
- bà đỡ đẻ
- bà hoàng
- bà mụ
- bà ngoại
- bà nội
- bạc
- bạc hà
- bác
- Bác Đạt
- bác sĩ
- bác sĩ thú y
- Bạch
- Bạch Nga
- bách hợp
- bài
- bài hát
- bài học
- bài thơ
- bãi chăn
- bãi tha ma
- ban đêm
- bàn
- bàn chải
- bàn chân
- bàn là
- bàn ủi
- bạn
- bạn gái
- bạn trai
- bản chất
- bản đồ
- bản đồ học
- bản thân
- bán
- bán đảo
- banh để liệng
- Bành
- bánh hanva
- bánh mật
- bánh mì
- bánh mỳ
- bánh quy
- bao
- bao giờ
- bao nhiêu
- Bảo
- bảo hiểm
- bảo vệ
- báo
- báo chí
- báo hoa
- báo hoa mai
- bão
- bão táp
- Bát-đa
- bảy
- bảy mươi
- bắc
- Bắc
- Bắc Băng Dương
- Bắc Hàn
- Bắc Kinh
- Bắc Mỹ
- bắc sĩ tâm lý
- Bắc Triều Tiên
- Băng-la-đét
- bằng chứng
- bắp
- bắt
- bắt cóc
- bắt đầu
- bầm
- bẩn
- bẩn thỉu
- bất cẩn
- bất tử
- bầu cử
- bầu vú
- bây giờ
- Bây-rút
- bè
- bẹ
- bé
- bén
- beo
- bẹo chim
- beri
- berili
- Berlin
- bét
- bê
- Bê-la-rút
- Bê-nanh
- bể
- bên
- bên này
- bên nguyên
- bệnh
- bệnh học
- bệnh học tim
- bệnh phụ khoa
- bếp
- bi kịch
- bì
- Bỉ
- bí đỏ
- bí mật
- bí ngô
- bí thư
- bí xanh
- bia
- Bích
- biên giới
- biện lý
- biển